中文 Trung Quốc
  • 自拔 繁體中文 tranditional chinese自拔
  • 自拔 简体中文 tranditional chinese自拔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giải phóng chính mình
  • để tách bản thân mình từ một tình huống khó khăn
自拔 自拔 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 ba2]

Giải thích tiếng Anh
  • to free oneself
  • to extricate oneself from a difficult situation