中文 Trung Quốc
  • 自拍模式 繁體中文 tranditional chinese自拍模式
  • 自拍模式 简体中文 tranditional chinese自拍模式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • máy ảnh chụp tự động chế độ (cho phát hành chậm trễ màn trập)
自拍模式 自拍模式 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 pai1 mo2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • camera self-timer mode (for delayed shutter release)