中文 Trung Quốc
膨
膨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sưng
膨 膨 phát âm tiếng Việt:
[peng2]
Giải thích tiếng Anh
swollen
膨潤土 膨润土
膨脹 膨胀
膩 腻
膩友 腻友
膩味 腻味
膩子 腻子