中文 Trung Quốc
膨潤土
膨润土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bentonite (khoáng vật học)
膨潤土 膨润土 phát âm tiếng Việt:
[peng2 run4 tu3]
Giải thích tiếng Anh
bentonite (mineralogy)
膨脹 膨胀
膩 腻
膩人 腻人
膩味 腻味
膩子 腻子
膩歪 腻歪