中文 Trung Quốc
經期
经期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời kỳ kinh nguyệt
經期 经期 phát âm tiếng Việt:
[jing1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
menstrual period
經查 经查
經歷 经历
經歷風雨 经历风雨
經濟 经济
經濟人 经济人
經濟作物 经济作物