中文 Trung Quốc
經查
经查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau khi điều tra
經查 经查 phát âm tiếng Việt:
[jing1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
upon investigation
經歷 经历
經歷風雨 经历风雨
經氣聚集 经气聚集
經濟人 经济人
經濟作物 经济作物
經濟制度 经济制度