中文 Trung Quốc
  • 經濟人 繁體中文 tranditional chinese經濟人
  • 经济人 简体中文 tranditional chinese经济人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Homo economicus
經濟人 经济人 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 ji4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • Homo economicus