中文 Trung Quốc
經濟
经济
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nền kinh tế
kinh tế
經濟 经济 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
economy
economic
經濟人 经济人
經濟作物 经济作物
經濟制度 经济制度
經濟前途 经济前途
經濟力量 经济力量
經濟協力開發機構 经济协力开发机构