中文 Trung Quốc
經歷
经历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh nghiệm
CL:個|个 [ge4], 次 [ci4]
để kinh nghiệm
để đi qua
經歷 经历 phát âm tiếng Việt:
[jing1 li4]
Giải thích tiếng Anh
experience
CL:個|个[ge4],次[ci4]
to experience
to go through
經歷風雨 经历风雨
經氣聚集 经气聚集
經濟 经济
經濟作物 经济作物
經濟制度 经济制度
經濟制裁 经济制裁