中文 Trung Quốc
經受
经受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải trải qua (khó khăn)
để chịu đựng
để chịu được
經受 经受 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to undergo (hardship)
to endure
to withstand
經合 经合
經合組織 经合组织
經商 经商
經堂 经堂
經常 经常
經幡 经幡