中文 Trung Quốc
經典案例
经典案例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp nghiên cứu
Ví dụ điển hình
經典案例 经典案例 phát âm tiếng Việt:
[jing1 dian3 an4 li4]
Giải thích tiếng Anh
case study
classic example
經卷 经卷
經受 经受
經合 经合
經商 经商
經圈 经圈
經堂 经堂