中文 Trung Quốc
經傳
经传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ điển công việc (esp. nho giáo kinh điển)
經傳 经传 phát âm tiếng Việt:
[jing1 zhuan4]
Giải thích tiếng Anh
classic work (esp. Confucian classics)
經典 经典
經典動力系統 经典动力系统
經典場論 经典场论
經卷 经卷
經受 经受
經合 经合