中文 Trung Quốc
經典
经典
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các kinh điển
Kinh Thánh
cổ điển
經典 经典 phát âm tiếng Việt:
[jing1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
the classics
scriptures
classical
經典動力系統 经典动力系统
經典場論 经典场论
經典案例 经典案例
經受 经受
經合 经合
經合組織 经合组织