中文 Trung Quốc
經久
经久
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lâu dài
bền
經久 经久 phát âm tiếng Việt:
[jing1 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
long-lasting
durable
經久不衰 经久不衰
經信委 经信委
經傳 经传
經典動力系統 经典动力系统
經典場論 经典场论
經典案例 经典案例