中文 Trung Quốc
翰
翰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Han
翰 翰 phát âm tiếng Việt:
[Han4]
Giải thích tiếng Anh
surname Han
翰 翰
翰林 翰林
翰林學士 翰林学士
翱 翱
翱翔 翱翔
翳 翳