中文 Trung Quốc
  • 翱翔 繁體中文 tranditional chinese翱翔
  • 翱翔 简体中文 tranditional chinese翱翔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bay lên
  • để di chuột lúc chiều cao
翱翔 翱翔 phát âm tiếng Việt:
  • [ao2 xiang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to soar
  • to hover at height