中文 Trung Quốc
翰
翰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Han
viết bàn chải
bằng văn bản
bút
翰 翰 phát âm tiếng Việt:
[han4]
Giải thích tiếng Anh
writing brush
writing
pen
翰林 翰林
翰林學士 翰林学士
翰林院 翰林院
翱翔 翱翔
翳 翳
翳眼 翳眼