中文 Trung Quốc- 翰林
- 翰林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đề cập đến viện nghiên cứu làm việc như Đế quốc thư ký từ đường trở về sau, tạo thành 翰林院 đế quốc Hanlin
翰林 翰林 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- refers to academics employed as imperial secretaries from the Tang onwards, forming the Hanlin Imperial Academy 翰林院