中文 Trung Quốc
  • 翰林 繁體中文 tranditional chinese翰林
  • 翰林 简体中文 tranditional chinese翰林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đề cập đến viện nghiên cứu làm việc như Đế quốc thư ký từ đường trở về sau, tạo thành 翰林院 đế quốc Hanlin
翰林 翰林 phát âm tiếng Việt:
  • [Han4 lin2]

Giải thích tiếng Anh
  • refers to academics employed as imperial secretaries from the Tang onwards, forming the Hanlin Imperial Academy 翰林院