中文 Trung Quốc
翱
翱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bay lên
để di chuột
翱 翱 phát âm tiếng Việt:
[ao2]
Giải thích tiếng Anh
to soar
to hover
翱翔 翱翔
翳 翳
翳眼 翳眼
翹 翘
翹二郎腿 翘二郎腿
翹企 翘企