中文 Trung Quốc
絲綢
丝绸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vải lụa
lụa
絲綢 丝绸 phát âm tiếng Việt:
[si1 chou2]
Giải thích tiếng Anh
silk cloth
silk
絲綢之路 丝绸之路
絲綢古路 丝绸古路
絲綢織物 丝绸织物
絲綿 丝绵
絲線 丝线
絲縷 丝缕