中文 Trung Quốc
絲綢織物
丝绸织物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vải lụa tơ tằm
絲綢織物 丝绸织物 phát âm tiếng Việt:
[si1 chou2 zhi1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
silk fabric
絲網 丝网
絲綿 丝绵
絲線 丝线
絲織品 丝织品
絲織物 丝织物
絲襪 丝袜