中文 Trung Quốc
絲綿
丝绵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lụa floss
xuống
絲綿 丝绵 phát âm tiếng Việt:
[si1 mian2]
Giải thích tiếng Anh
silk floss
down
絲線 丝线
絲縷 丝缕
絲織品 丝织品
絲襪 丝袜
絲足 丝足
絲路 丝路