中文 Trung Quốc
絲綢之路
丝绸之路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con đường tơ lụa
絲綢之路 丝绸之路 phát âm tiếng Việt:
[Si1 chou2 zhi1 Lu4]
Giải thích tiếng Anh
the Silk Road
絲綢古路 丝绸古路
絲綢織物 丝绸织物
絲網 丝网
絲線 丝线
絲縷 丝缕
絲織品 丝织品