中文 Trung Quốc
  • 絲綢古路 繁體中文 tranditional chinese絲綢古路
  • 丝绸古路 简体中文 tranditional chinese丝绸古路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • con đường tơ lụa cổ xưa
  • Xem thêm 絲綢之路|丝绸之路 [Si1 chou2 zhi1 Lu4]
絲綢古路 丝绸古路 phát âm tiếng Việt:
  • [Si1 chou2 Gu3 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • the ancient Silk Road
  • see also 絲綢之路|丝绸之路[Si1 chou2 zhi1 Lu4]