中文 Trung Quốc
絲絲小雨
丝丝小雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mưa Phùn tốt
絲絲小雨 丝丝小雨 phát âm tiếng Việt:
[si1 si1 xiao3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
fine drizzle
絲綢 丝绸
絲綢之路 丝绸之路
絲綢古路 丝绸古路
絲網 丝网
絲綿 丝绵
絲線 丝线