中文 Trung Quốc
絲絛
丝绦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lụa đai bụng
絲絛 丝绦 phát âm tiếng Việt:
[si1 tao1]
Giải thích tiếng Anh
silk waistband
絲絨 丝绒
絲絲小雨 丝丝小雨
絲綢 丝绸
絲綢古路 丝绸古路
絲綢織物 丝绸织物
絲網 丝网