中文 Trung Quốc
習得
习得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để học
để có được (một số kỹ năng thông qua thực hành)
mua lại
習得 习得 phát âm tiếng Việt:
[xi2 de2]
Giải thích tiếng Anh
to learn
to acquire (some skill through practice)
acquisition
習得性 习得性
習得性無助感 习得性无助感
習性 习性
習慣性 习惯性
習慣成自然 习惯成自然
習慣法 习惯法