中文 Trung Quốc
習性
习性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân vật thu được thông qua dài thói quen
thói quen và thuộc tính
習性 习性 phát âm tiếng Việt:
[xi2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
character acquired through long habit
habits and properties
習慣 习惯
習慣性 习惯性
習慣成自然 习惯成自然
習慣用法 习惯用法
習慣用語 习惯用语
習慣自然 习惯自然