中文 Trung Quốc
習得性無助感
习得性无助感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(tâm lý) đã học được bất lực
習得性無助感 习得性无助感 phát âm tiếng Việt:
[xi2 de2 xing4 wu2 zhu4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
(psychology) learned helplessness
習性 习性
習慣 习惯
習慣性 习惯性
習慣法 习惯法
習慣用法 习惯用法
習慣用語 习惯用语