中文 Trung Quốc
習得性
习得性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mua lại
học
習得性 习得性 phát âm tiếng Việt:
[xi2 de2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
acquired
learned
習得性無助感 习得性无助感
習性 习性
習慣 习惯
習慣成自然 习惯成自然
習慣法 习惯法
習慣用法 习惯用法