中文 Trung Quốc
習慣法
习惯法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luật phong tục
phổ biến pháp luật
習慣法 习惯法 phát âm tiếng Việt:
[xi2 guan4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
customary law
common law
習慣用法 习惯用法
習慣用語 习惯用语
習慣自然 习惯自然
習氣 习气
習水 习水
習水縣 习水县