中文 Trung Quốc
翀
翀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bay lên
翀 翀 phát âm tiếng Việt:
[chong1]
Giải thích tiếng Anh
soar
翁 翁
翁 翁
翁姑 翁姑
翁安縣 翁安县
翁山 翁山
翁山蘇姬 翁山苏姬