中文 Trung Quốc
  • 羼水 繁體中文 tranditional chinese羼水
  • 羼水 简体中文 tranditional chinese羼水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trộn với nước (rượu)
  • để giả
羼水 羼水 phát âm tiếng Việt:
  • [chan4 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to mix with water (wine)
  • to adulterate