中文 Trung Quốc
羽冠
羽冠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông crest (của chim)
羽冠 羽冠 phát âm tiếng Việt:
[yu3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
feathered crest (of bird)
羽化 羽化
羽客 羽客
羽族 羽族
羽毛 羽毛
羽毛球 羽毛球
羽毛球場 羽毛球场