中文 Trung Quốc
羼雜
羼杂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp
để pha trộn
để pha loãng
để giả
trộn lẫn
thú lai
羼雜 羼杂 phát âm tiếng Việt:
[chan4 za2]
Giải thích tiếng Anh
to mix
to blend
to dilute
to adulterate
mingled
mongrel
羽 羽
羽冠 羽冠
羽化 羽化
羽族 羽族
羽林 羽林
羽毛 羽毛