中文 Trung Quốc
羸弱
羸弱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu đuối
yếu
羸弱 羸弱 phát âm tiếng Việt:
[lei2 ruo4]
Giải thích tiếng Anh
frail
weak
羹 羹
羹湯 羹汤
羹藜含糗 羹藜含糗
羼 羼
羼水 羼水
羼雜 羼杂