中文 Trung Quốc
  • 羸弱 繁體中文 tranditional chinese羸弱
  • 羸弱 简体中文 tranditional chinese羸弱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • yếu đuối
  • yếu
羸弱 羸弱 phát âm tiếng Việt:
  • [lei2 ruo4]

Giải thích tiếng Anh
  • frail
  • weak