中文 Trung Quốc
  • 羼 繁體中文 tranditional chinese
  • 羼 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kết hợp
  • để pha trộn
  • để pha loãng
  • để giả
羼 羼 phát âm tiếng Việt:
  • [chan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to mix
  • to blend
  • to dilute
  • to adulterate