中文 Trung Quốc
羹
羹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
súp
羹 羹 phát âm tiếng Việt:
[geng1]
Giải thích tiếng Anh
soup
羹湯 羹汤
羹藜含糗 羹藜含糗
羹藜唅糗 羹藜唅糗
羼水 羼水
羼雜 羼杂
羽 羽