中文 Trung Quốc
羸
羸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vướng mắc rối ren
nạc
羸 羸 phát âm tiếng Việt:
[lei2]
Giải thích tiếng Anh
entangled
lean
羸弱 羸弱
羹 羹
羹湯 羹汤
羹藜唅糗 羹藜唅糗
羼 羼
羼水 羼水