中文 Trung Quốc- 羯鼓催花
- 羯鼓催花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trống để làm cho Hoa mơ, cf đùa của hoàng đế đường Xuanzhong 唐玄宗, chơi trống trong mai Hoa
羯鼓催花 羯鼓催花 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- drumming to make apricots flower, cf joke by Tang Emperor Xuanzhong 唐玄宗, playing the drum in apricot blossom