中文 Trung Quốc
羱羊
羱羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ibex
羱羊 羱羊 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
ibex
羲 羲
羲皇上人 羲皇上人
羴 膻
羶 羶
羸 羸
羸弱 羸弱