中文 Trung Quốc
羰
羰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cacbonyl (gốc)
羰 羰 phát âm tiếng Việt:
[tang1]
Giải thích tiếng Anh
carbonyl (radical)
羱 羱
羱羊 羱羊
羲 羲
羴 膻
羵 羵
羶 羶