中文 Trung Quốc
羵
羵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần
羵 羵 phát âm tiếng Việt:
[fen3]
Giải thích tiếng Anh
spirit
羶 羶
羸 羸
羸弱 羸弱
羹湯 羹汤
羹藜含糗 羹藜含糗
羹藜唅糗 羹藜唅糗