中文 Trung Quốc- 羴
- 膻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một đàn cừu (hoặc dê)
- Các phiên bản cũ của 膻 [shan1]
- Các phiên bản cũ của 羶 [shan1]
羴 膻 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- a flock of sheep (or goats)
- old variant of 膻[shan1]
- old variant of 羶[shan1]