中文 Trung Quốc
義警
义警
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh vệ
tình nguyện viên (cảnh sát)
義警 义警 phát âm tiếng Việt:
[yi4 jing3]
Giải thích tiếng Anh
vigilante
volunteer (police)
義賣 义卖
義賣會 义卖会
義軍 义军
義馬 义马
義馬市 义马市
義齒 义齿