中文 Trung Quốc
義行
义行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động công bình
義行 义行 phát âm tiếng Việt:
[yi4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
righteous deed
義警 义警
義賣 义卖
義賣會 义卖会
義項 义项
義馬 义马
義馬市 义马市