中文 Trung Quốc
義之所在
义之所在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tư pháp là để được tìm thấy ở khắp mọi nơi (thành ngữ)
義之所在 义之所在 phát âm tiếng Việt:
[yi4 zhi1 suo3 zai4]
Giải thích tiếng Anh
justice is to be found everywhere (idiom)
義人 义人
義勇 义勇
義勇軍 义勇军
義務 义务
義務工作者 义务工作者
義務教育 义务教育