中文 Trung Quốc
義務工作者
义务工作者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình nguyện viên
nhân viên tự nguyện
義務工作者 义务工作者 phát âm tiếng Việt:
[yi4 wu4 gong1 zuo4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
volunteer
voluntary worker
義務教育 义务教育
義和亂 义和乱
義和團 义和团
義和拳 义和拳
義士 义士
義大利 义大利