中文 Trung Quốc
義人
义人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông công bình
義人 义人 phát âm tiếng Việt:
[yi4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
righteous man
義勇 义勇
義勇軍 义勇军
義勇軍進行曲 义勇军进行曲
義務工作者 义务工作者
義務教育 义务教育
義和亂 义和乱