中文 Trung Quốc
義勇軍
义勇军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình nguyện viên quân đội
義勇軍 义勇军 phát âm tiếng Việt:
[yi4 yong3 jun1]
Giải thích tiếng Anh
volunteer army
義勇軍進行曲 义勇军进行曲
義務 义务
義務工作者 义务工作者
義和亂 义和乱
義和團 义和团
義和團運動 义和团运动